Grand i10 hatchback
NHẤN NÚT KHỞI ĐỘNG CUỘC SỐNG MỚI
– Thiết kế cá tính, thời trang
– Kết nối không giới hạn
– Bền bỉ, mạnh mẽ và an toàn
330,000,000₫
NHẤN NÚT KHỞI ĐỘNG CUỘC SỐNG MỚI
– Thiết kế cá tính, thời trang
– Kết nối không giới hạn
– Bền bỉ, mạnh mẽ và an toàn
330,000,000₫
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thỏa mái tối đa cũng như phong cách năng động cho chủ nhân. Bên cạnh đó, những công nghệ hàng đầu được trang bị trên xe giúp cho trải nghiệm lái xe càng trở nên thú vị
Grand i10 gây ấn tượng bởi vẻ ngoài mạnh mẽ, thể thao hơn với điểm nhấn là lưới tản nhiệt được thiết kế mới phong cách Thác nước cùng dải đèn LED chạy ban ngày Daytime Running Lights (DRL).
Đèn sương mù
Đèn sương mù của Grand i10 được đặt thấp ở phần cản trước, giúp tăng đảm bảo ánh sáng trong điều kiện vận hành có sương mù.
Hốc hút gió trước
Hốc hút gió phía trước nhằm giảm đáng kể sức cản của gió đồng thời giảm nhiệt la-zăng, lốp, giúp tăng cường khả năng vận hành ổn định và an toàn.
Tay nắm cửa mạ Crom
Tay nắm cửa mạ Crom trên Grand i10 tạo nên vẻ lịch lãm, sang trọng cho chiếc xe.
Tấm phản quang phía sau
Tấm phản quang đuôi xe được thiết kế mới, kết hợp cùng cản sau màu đen tạo nên vẻ nổi bật và mạnh mẽ cho Grand i10
Gạt mưa kính sau
Grand i10 được trang bị gạt mưa ở kính sau, giúp làm sạch tấm kính tăng khả năng quan sát của lái xe.
Đèn phanh trên cao
Xe được trang bị đèn phanh trên cao dạng LED, giúp nhanh chóng cảnh báo cho phương tiện phía sau biết khi bạn thực hiện phanh, dừng trong khi lưu thông.
Túi tài liệu sau ghế
Túi tài liệu được thiết kế liền mạch tại mặt lưng ghế hàng ghế trước, giúp bạn có thể để những cuốn sách và tạp chí yêu thích.
Ghế điều chỉnh độ cao
Hệ thống bơm hơi trên xe có cơ cấu đơn giản và hiệu quả giúp ghế người lái có thể điều chỉnh độ cao để giúp đạt tới vị trí như mong muốn.
Giá để cốc trung tâm
Grand i10 được trang bị giá để cốc trung tâm có vị trí thuận lợi, giúp để những món đồ hay đồ uống ưa thích của bạn một cách dễ dàng.
Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
Đồng hồ hiển thị cấp số
Đồng hồ điện tử hiện thị cấp số hiện hành giúp bạn chủ động trong việc điều khiển xe hơn.
Cửa sổ điều chỉnh điện
Bộ điều khiển điện cửa sổ được đặt bên ghế lái giúp bạn dễ đàng điều khiển cửa sổ cũng như đóng mở cửa ra vào.
Sấy kính sau
Grand i10 sở hữu kính sau tích hợp chức năng sấy điện, giúp đảm bảo tầm nhìn phía sau cho người lái trong điều kiện trời sương mù hoặc có mưa.
Cửa sổ an toàn chống kẹt
Grand i10 được trang bị cửa sổ với cảm biến chống kẹt tự động, giúp chiếc xe an toàn hơn trong trường hợp gặp chướng ngại vật khi kéo gương.
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm
Chìa khóa thông minh giúp chủ xe có thể dễ dàng vào trong xe với chỉ một nút bấm trên tay nắm cửa. Nút khởi động Start/Stop Engine giúp việc khởi động hoặt tắt máy đơn giản hơn bao giờ hết với chỉ 1 nút bấm.
Khay để đồ phía sau
Khay để đồ phía sau giúp bạn thuận tiện để vật dụng cá nhân.
Đèn chiếu sáng cốp
Cốp xe Grand i10 được trang bị đèn chiếu sáng, giúp bạn dễ dàng lấy hoặc sắp đặt hành lí trong điều kiện ánh sáng không tốt hoặc vào ban đêm.
» Kích thước | |
D x R x C (mm) | 3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
» Động cơ | |
Động cơ | KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Loại động cơ | MT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 998 |
Công suất cực đại (Ps) | 66/5,500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 94.18/3,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 |
» Hệ thống truyền động | |
Hệ thống truyền động | FWD |
» Hộp số | |
Hộp số | MT |
» Hệ thống treo | |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
» Vành & Lốp xe | |
Loại vành | |
Kích thước lốp | 165/65R14 |
» Phanh | |
Trước | |
Sau | |
» Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.